Có 4 kết quả:
愚頑 yú wán ㄩˊ ㄨㄢˊ • 愚顽 yú wán ㄩˊ ㄨㄢˊ • 魚丸 yú wán ㄩˊ ㄨㄢˊ • 鱼丸 yú wán ㄩˊ ㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ignorant and stubborn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ignorant and stubborn
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fish ball
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fish ball