Có 4 kết quả:

愚頑 yú wán ㄩˊ ㄨㄢˊ愚顽 yú wán ㄩˊ ㄨㄢˊ魚丸 yú wán ㄩˊ ㄨㄢˊ鱼丸 yú wán ㄩˊ ㄨㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

ignorant and stubborn

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ignorant and stubborn

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fish ball

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fish ball

Bình luận 0